Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
splash headline
/'splæʃ'hedlain/
Jump to user comments
danh từ
  • đầu đề in to, đầu đề in chữ đậm (để khiến cho người đọc chú ý); đầu đề giật gân
Related search result for "splash headline"
Comments and discussion on the word "splash headline"