Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pivot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (cơ khí, cơ học) trục đứng
  • (nghĩa bóng) cột trụ, then chốt
    • L'agriculture et l'industrie sont les pivots de la richesse d'une nation
      nông nghiệp và công nghiệp là then chốt của sự giàu có của một nước
  • (thực vật học) rễ cọc
  • (y học) trục răng, pivô (của răng giả)
  • (thể dục thể thao) cầu thủ trụ gần rổ (bóng rổ)
Related search result for "pivot"
Comments and discussion on the word "pivot"