Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
piété
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sùng đạo
  • (nghĩa rộng) lòng thành kính
    • Piété filiale
      lòng hiếu thảo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lòng thương xót
Related search result for "piété"
Comments and discussion on the word "piété"