Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
penance
/'penəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ăn năn, sự hối lỗi
    • to do penance for one's sins
      ăn năn hối lỗi
  • sự tự hành xác để hối lỗi
ngoại động từ
  • làm cho (ai) phải ăn năn
  • buộc (ai) phải tự hành xác để hối lỗi
Related search result for "penance"
Comments and discussion on the word "penance"