Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Xoi rộng một lỗ để lắp một cái vít hoặc một bộ phận hình trụ.
Related search result for "phay"
Comments and discussion on the word "phay"