Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phục hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Dùng trở lại vào việc trồng trọt sau một thời kỳ bỏ hoang: Phá dây thép gai và lấp hố bom để phục hóa ruộng vườn.
Related search result for "phục hóa"
Comments and discussion on the word "phục hóa"