Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phập phồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Phồng lên xẹp xuống nhiều lần: Trời mưa bong bóng phập phồng (cd).
Related search result for "phập phồng"
Comments and discussion on the word "phập phồng"