Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phẳng phắn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
san phẳng
mặt
phẳng phắn
phẳng lặng
sòng phẳng
chiếu
phẳng phiu
lì
phẳng
Bến Tre
tờ
gợn
mặt phẳng
phẳng lì
chuột
khắc
nhật khuê
má
mặt phẳng nghiêng
góc
song song
cờ
bảng đen
tiết diện
tinh đồ
gương phẳng
múi cầu
góc phẳng
mâm
mặt đường
dợn
bừa
lu
tiền nong
thiên đồ
tam giác
An Biên
phải
phảng phất
Phật Biểu họ Hàn
cán
phản ứng
phản xạ
bình thản
là
bảng
phần
thấu kính
phản
vẽ
Bình Chánh
gò
Bình Đại
phế phẩm
Cư M'gar
phạm
phạt
Buôn Ma Thuột
Đào Công
phẩm
thành phần
phất phơ
bay
bóng
A Di Đà Phật
phản bội
ghép
trục
Cà Mau
phú nông
vạ
phận sự
hải phận
bộ phận
xúc phạm
bội phản
bạc phận
thụ phấn
cánh
trái
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last