Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thụ phấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. (Hiện tượng đầu nhuỵ hoa) tiếp nhận hạt phấn. Hoa thụ phấn. Thụ phấn cho ngô (làm cho ngô thụ phấn).
Related search result for "thụ phấn"
Comments and discussion on the word "thụ phấn"