Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phận sự
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. sự: việc) Việc về phần mình phải làm: Trong vũ trụ đã đành phận sự, phải có danh mà đối với núi sông (NgCgTrứ).
Related search result for "phận sự"
Comments and discussion on the word "phận sự"