French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- phản ứng
- Réaction alcaline/réaction basique
phản ứng kiềm/phản ứng bazơ
- Réaction colorée
phản ứng màu
- Réaction nucléaire
phản ứng hạt nhân
- Réaction en chaîne automodératrice
phản ứng dây chuyền tự giới hạn
- Réaction de décomposition
phản ứng phân huỷ
- Réaction d'échange
phản ứng trao đổi
- Réaction amphotère
phản ứng lưỡng tính
- Réaction du deuxième ordre
phản ứng bậc hai
- Réaction endothermique/réaction exothermique
phản ứng thu nhiệt/phản ứng phát nhiệt
- Réaction compétitive
phản ứng cạnh tranh
- Réaction inverse
phản ứng nghịch
- Réaction neutre
phản ứng trung tính
- Réaction mutuelle
phản ứng tương hỗ
- Réaction isothermique
phản ứng đẳng nhiệt
- Réaction d'oxydation
phản ứng oxy hoá
- Réaction d'oxydoréduction
phản ứng oxy hoá-khử
- Réaction réversible
phản ứng thuận nghịch
- Réaction de substitution
phản ứng thế
- Réaction à la touche
phản ứng giọt
- Réaction d'irradiation
phản ứng lan toả
- Réaction ménagée
phản ứng khống chế được
- Réactions du public
phản ứng của quần chúng
- Réactions de défense de l'organisme
phản ứng tự vệ của cơ thể
- phản lực
- Avion à réaction
máy bay phản lực
- (chính trị) trào lưu phản động; phái phản động