Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
phần nào
Jump to user comments
 
  • to some extent, to a certain degree
    • Khí hậu nóng bức có ảnh hưởng phần nào đến năng suất công tác
      The hot weather affects to some extent the efficiency of labour
Related search result for "phần nào"
Comments and discussion on the word "phần nào"