English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương
- (sinh vật học); (y học) phản xạ
- conditioned reffex
phản xạ có điều kiện
- unconditioned reffex
phản xạ không có điều kiện
tính từ
- nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ)
- phản ứng, tác động trở lại
- a reffex influence
nột ảnh hưởng tác động trở lại