Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trespasser
/'trespəsə/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn
    • trespassers will be prosecuted
      cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố
  • người xúc phạm
  • (pháp lý) kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội
  • người lạm dụng
Related words
Comments and discussion on the word "trespasser"