Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phải gió
Jump to user comments
version="1.0"?>
1. t. Bị cảm lạnh ngất đi: Phải gió lăn ra đường. 2. th. Từ dùng để nguyền rủa, có khi ngụ ý nói đùa: Phải gió nhà anh! Giấu cái mũ đâu rồi.
Related search result for
"phải gió"
Words pronounced/spelled similarly to
"phải gió"
:
phải giá
phải gió
phải giờ
Words contain
"phải gió"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phải
phải gió
phất phơ
sóng gió
gió máy
gió bụi
mưa gió
vạ
phần phật
gió mùa
more...
Comments and discussion on the word
"phải gió"