Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sóng gió
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. Sóng và gió; dùng để ví những khó khăn rất lớn phải vượt qua trong công việc, trong cuộc đời: Cuộc đời đầy sóng gió Công việc có biết bao sóng gió cần phải vượt qua.
Related search result for
"sóng gió"
Words pronounced/spelled similarly to
"sóng gió"
:
sóng gió
sương giá
Words contain
"sóng gió"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
sóng
sóng gió
rì rào
Thánh nữ (đền)
làn sóng
luồng
quần đảo
dợn
rung
cồn
more...
Comments and discussion on the word
"sóng gió"