Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phù sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Cg. Phù thế. Nói cuộc đời bềnh bồng trôi giạt, theo nhân sinh quan của người yếm thế: Kiếp phù sinh trông thấy mà đau (CgO).
Related search result for
"phù sinh"
Words pronounced/spelled similarly to
"phù sinh"
:
phái sinh
phù sinh
phục sinh
Words contain
"phù sinh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phù sinh
Cầm đuốc chơi đêm
phù thế
phù sa
phù phù
Tây Thi
thư phù
hổ phù
Vẽ Phù dung
thích nghi
more...
Comments and discussion on the word
"phù sinh"