Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phù sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Cg. Phù thế. Nói cuộc đời bềnh bồng trôi giạt, theo nhân sinh quan của người yếm thế: Kiếp phù sinh trông thấy mà đau (CgO).
Related search result for "phù sinh"
Comments and discussion on the word "phù sinh"