Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hổ phù
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Dấu hiệu, ấn tín các quan võ xưa, có vẽ hình đầu hổ. 2. Hình mặt hổ: Thêu hổ phù; Chạm hổ phù. Ngr. Nói mặt sưng sỉa vì giận dữ (thtục).
Related search result for "hổ phù"
Comments and discussion on the word "hổ phù"