Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hổ phù
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Dấu hiệu, ấn tín các quan võ xưa, có vẽ hình đầu hổ. 2. Hình mặt hổ: Thêu hổ phù; Chạm hổ phù. Ngr. Nói mặt sưng sỉa vì giận dữ (thtục).
Related search result for
"hổ phù"
Words pronounced/spelled similarly to
"hổ phù"
:
hỏa pháo
hổ phù
hộ pháp
hộ phố
hợp pháp
hư phí
hữu phái
Words contain
"hổ phù"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phù sa
phù phù
Tây Thi
thư phù
hổ phù
Vẽ Phù dung
Tiên Lữ
phù thủy
Phù Lảng
phù phiếm
more...
Comments and discussion on the word
"hổ phù"