Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phòng không
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Việc chuẩn bị nhằm ngăn ngừa và chống lại sự oanh tạc hay bắn phá của máy bay địch.
Related search result for "phòng không"
Comments and discussion on the word "phòng không"