Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
văn phòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt (H. phòng: buồng riêng) Bộ phận phụ trách công việc giấy tờ sổ sách của một cơ quan: Anh ấy là thư kí đánh máy ở văn phòng một trường đại học.
Related search result for
"văn phòng"
Words pronounced/spelled similarly to
"văn phòng"
:
văn phong
Văn Phong
văn phòng
Văn Phương
Vân Phong
Words contain
"văn phòng"
:
văn phòng
văn phòng phẩm
Words contain
"văn phòng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
văn phòng
Nguyễn Nguyên Hồng
văn phòng phẩm
phòng văn
phòng
văn hóa
Phí Trường Phòng
đề phòng
Tiên Lãng
văn chương
more...
Comments and discussion on the word
"văn phòng"