Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
văn phòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. phòng: buồng riêng) Bộ phận phụ trách công việc giấy tờ sổ sách của một cơ quan: Anh ấy là thư kí đánh máy ở văn phòng một trường đại học.
Related search result for "văn phòng"
Comments and discussion on the word "văn phòng"