Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phòng xa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Đề phòng trước, ngăn ngừa điều không hay có thể xảy ra: phòng xa mọi bất trắc.
Related search result for "phòng xa"
Comments and discussion on the word "phòng xa"