Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phát kiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • découverte
    • Những phát kiến lớn của thế kỉ hai mươi
      les grandes découvertes du vingtième siècle
Related search result for "phát kiến"
Comments and discussion on the word "phát kiến"