Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prévoir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dự kiến
    • On ne peut tout prévoir
      không thể dự kiến được mọi điều
    • l'Etat a prévu la construction d'un grand barrage
      nhà nước đã dự kiến xây một đập nước lớn
Related search result for "prévoir"
Comments and discussion on the word "prévoir"