Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se prononcer
Jump to user comments
tự động từ
tỏ ý kiến, phát biểu ý kiến
Le médecin ne s'est pas prononcé sur ce cas
về ca này, thầy thuốc chưa phát biểu ý kiến
se prononcer pour
(tỏ ý kiến) tán thành
Related search result for
"se prononcer"
Words contain
"se prononcer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tuyên án
phát âm
nhịu mồm
gở mồm
xử hoà
kết án
định tội
lừng khừng
hô
bản án
more...
Comments and discussion on the word
"se prononcer"