Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
peste
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) bệnh dịch hạch
  • (nghĩa bóng) người tai ác; lý thuyết độc hại
  • (thân mật) đứa trẻ tinh nghịch, oắt con
    • fuir quelqu'un comme la peste
      tránh ai như tránh quan ôn
    • se gagner (se prendre) comme la peste
      dễ mắc lắm
thán từ
  • ghê thật!
    • Peste! que c'est beau !
      ghê thật, đẹp biết bao!
Related search result for "peste"
Comments and discussion on the word "peste"