Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pester
Jump to user comments
nội động từ
  • quát tháo; càu nhàu
    • Pester contre un paresseux
      quát tháo một đứa lười
    • Pester contre le sort
      càu nhàu oán số phận
Related search result for "pester"
Comments and discussion on the word "pester"