Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
papiste
Jump to user comments
danh từ
  • (nghĩa xấu) người thần phục giáo hoàng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) người theo giáo hội La Mã
Related search result for "papiste"
Comments and discussion on the word "papiste"