Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pesage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cân
    • Pesage de l'or
      sự cân vàng
  • nơi cân dô kề (cưỡi ngựa đua); khu cân dô kề
    • pesage du vin
      sự đo độ rượu nho
Related search result for "pesage"
Comments and discussion on the word "pesage"