Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
, )
paysage
Jump to user comments
danh từ giống đực
phong cảnh
Paysage champêtre
phong cảnh đồng ruộng
bức phong cảnh
cela fait bien dans le paysage
điều đó gây một ấn tượng tốt
un paysage quelconque est un état de l'âme
người buồn cảnh có vui đâu bao giờ
Related search result for
"paysage"
Words pronounced/spelled similarly to
"paysage"
:
pacage
pacquage
pagaye
page
passage
passe
passé
passée
pause
pavage
more...
Words contain
"paysage"
:
paysage
paysager
Words contain
"paysage"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
xuân sắc
thi vị
cảnh vật
tức cảnh
sơn thuỷ
xúc cảnh
thanh sơn
cảnh quan
kì quan
tả cảnh
more...
Comments and discussion on the word
"paysage"