Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
perle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ngọc trai, hạt trai
  • hột cườm
  • (văn học) (từ cũ, nghĩa cũ) răng trắng
    • Les perles d'une jolie bouche
      những răng trắng trong một miệng xinh
  • giọt lóng lánh
    • Des perles de rosée
      những giọt nước lóng lánh
  • người tuyệt, vật quý
    • La perle des maris
      ông chồng tuyệt
    • Cet ouvrage est une perle
      tác phẩm ấy là một vậy quý
  • (thân mật) lỗi buồn cười
    • Laisser échapper des perles
      để sót nhiều lỗi buồn cười
    • enfiler des perles
      xem enfiler
    • gris perle
      màu ngọc trai
    • jeter des perles aux cochons (aux pourceaux)
      đặt ngọc vào tay phàm
Related search result for "perle"
Comments and discussion on the word "perle"