Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parlé
Jump to user comments
tính từ
  • nói
    • L'anglais parlé et l'anglais écrit
      tiếng Anh nói và tiếng Anh viết
    • Journal parlé
      báo nói, tin tức phát thanh hàng ngày
danh từ giống đực
  • (sân khấu) (phần) nói
    • Il y a du parlé et du chant
      có nói và có hát
Related search result for "parlé"
Comments and discussion on the word "parlé"