Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
perler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trau chuốt
    • perler un ouvrage
      trau chuốt một tác phẩm
nội động từ
  • nhỏ giọt
  • thành giọt
    • La sueur lui perle au front
      mồ hôi thành giọt trên trán anh ta
Related search result for "perler"
Comments and discussion on the word "perler"