Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
peach
/pi:tʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • quả đào
  • (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree)
  • (từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên
nội động từ
  • (từ lóng) mách lẻo, tâu, hót
Related search result for "peach"
Comments and discussion on the word "peach"