Jump to user comments
ngoại động từ
- đặt thành vấn đề nghi ngờ
- his veracity cannot be impeached
không ai có thể nghi ngờ được cái tính chân thực của anh ta
- gièm pha, nói xấu, bôi nhọ
- buộc tội; tố cáo
- to impeach somebody of (with) theft
buộc tội ai ăn cắp
- bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách (cái gì)
- buộc tội phản quốc, buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền)