Jump to user comments
danh từ
- (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ)
- hoà bình
- pax Americana
hoà bình kiểu Mỹ
danh từ
- tiền lương
- to draw one's pax
lĩnh lương
IDIOMS
- in the pay of somebody
- (thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai
- he is in the pax of the enemy
nó nhận tiền của địch