Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pathos
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (văn học) giọng thống thiết giả tạo; lời thống thiết giả tạo
Related search result for "pathos"
Comments and discussion on the word "pathos"