Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pâteux
Jump to user comments
tính từ
  • sền sệt, nhão
    • Matière pâteuse
      chất nhõa
    • Encre pâteuse
      mực đặc
    • avoir la bouche (la langue) pâteuse
      nói lúng búng
    • style pâteux
      lời văn lúng túng, lời văn nặng nề
Related search result for "pâteux"
Comments and discussion on the word "pâteux"