Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pathos
/'peiθɔs/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất cảm động
    • all the pathos of the poem is in the last line
      tất cả tính chất cảm động của bài thơ nằm trong câu cuối
  • cảm xúc cao; cảm hứng chủ đạo
  • thể văn thống thiết
Related words
Related search result for "pathos"
Comments and discussion on the word "pathos"