Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
patent
Jump to user comments
tính từ
  • rõ ràng, hiển nhiên
    • Vérité patente
      chân lý hiển nhiên
    • lettres patentes
      (sử học) ngự chỉ (vua gởi cho nghị viện)
Related search result for "patent"
Comments and discussion on the word "patent"