Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
patenté
Jump to user comments
tính từ
  • có môn bài
    • Commerçant patenté
      nhà buôn có môn bài
  • (thân mật) đúng chức vị
    • Défenseur patenté
      kẻ bảo vệ đúng chức vị
Related search result for "patenté"
Comments and discussion on the word "patenté"