Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
parader
Jump to user comments
nội động từ
  • (thân mật) xênh xang
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thao diễn
    • Faire parader des troupes
      cho bộ đội thao diễn
Related search result for "parader"
Comments and discussion on the word "parader"