Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
portier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người gác cổng
  • (thể dục thể thao) thủ môn
tính từ
  • gác cổng
    • Frère portier
      thầy dòng gác cổng
Related search result for "portier"
Comments and discussion on the word "portier"