French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- cho vay; cho mượn
- Prêter un livre
cho mượn một quyển sách
- cấp, cho (có khi không dịch)
- Prêter asile
cho nương náu
- Prêter son assistance
giúp đỡ
- gán cho
- Prêter ses défauts aux autres
gán những khuyết điểm của mình cho người khác
- prêter à la petite semaine
cho vay nóng nặng lãi
- prêter la main à quelqu'un
giúp ai làm gì
- prêter l'oreille
xem oreille
- prêter main-forte
xem main-forte
- prêter silence
làm thinh để nghe
- si Dieu lui prête vie
nếu trời để cho nó sống lâu
nội động từ
- làm đầu đề cho, khiến cho
- Prêter à la critique
làm đầu đề cho sự phê bình
- Prêter à rire
làm trò cười
- giãn
- étoffe qui prête
vải giãn