Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự phô trương
- Faire parade de son talent
phô trương tài nghệ
- tiết mục chiêu khách (của đoàn biểu diễn ở chợ...)
- sự đánh, sự đỡ, cách tránh, cách đỡ (khi bị đánh)
- Parade qui vaut une attaque
cách đỡ mà như tấn công
- sự đứng sững lại (của ngựa khi bị gò)
- de parade
để phô trương, để trưng