French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự ngang nhau
- Parité entre les salaires masculins et féminins
sự ngang nhau giữa tiền lương công nhân nam và nữ
- (kinh tế) sự đồng giá, sự ngang giá
- (toán học) tính chẵn
- La parité d'un nombre
tính chẵn của một số