Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
palais
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cung, điện, phủ, dinh
  • tòa án, pháp đình (cũng) palais de justice
    • Le style du palais
      thể văn tòa án
    • le palais de Neptune; le palais de l'Olympe; les palais éthérés
      (thơ ca) trời
    • Palet.
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) vòm miệng
  • (nghĩa bóng) vị giác
    • Avoir le palais fin
      có vị giác tinh, sành ăn
Related words
Related search result for "palais"
Comments and discussion on the word "palais"