French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- tòa án, pháp đình (cũng) palais de justice
- Le style du palais
thể văn tòa án
- le palais de Neptune; le palais de l'Olympe; les palais éthérés
(thơ ca) trời
danh từ giống đực
- (nghĩa bóng) vị giác
- Avoir le palais fin
có vị giác tinh, sành ăn