Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
phallus
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) nấm lõ chó
  • dương vật
  • (sử học) tượng dương vật (để thờ)
Related search result for "phallus"
Comments and discussion on the word "phallus"