version="1.0"?>
- palais; résidence
- Phủ Chủ tịch
palais du Président de la République
- (cũng như huyện) district (plus grand qu'un huyện)
- tri phủ
- ông phủ Từ Sơn
le chef du district de Tu-son
- couvrir; revêtir; tapisser
- Phủ tấm chăn lên giường
couvrir un lit d'une couverture
- Phủ cỏ một lối đi
revêtir de gazon une allée
- Rêu đã phủ kín dấu bước đi
la mousse a tapissé les pas
- couvrir; saillir; monter
- Mèo đực phủ mèo cái
chat qui couvre la chatte
- Ngựa phủ cái
cheval qui monte une jument
- cây phủ đất
plante tapissante