Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for paix in Vietnamese - French dictionary
bình an
nghị hoà
bình trị
an hưởng
yên lành
yên hưởng
an khang
an
bình thời
tượng trưng
bảo vệ
bình
lạc nghiệp
bảo an binh
làm lành
thời trị
vạn an
chiêu an
kì an
khang an
tập trận
thịnh trị
chim hòa bình
cảnh vệ
chủ hoà
thời bình
giảng hoà
cầu hoà
âu ca
an nghỉ
yên nghỉ
tái lập
thành luỹ
thành trì
chúng tôi
bảo an
yên lặng
yên lặng
cho được
non sông
nói lên
bốn cõi
xu thế
xu thế
nhãi
biểu tượng
yêu chuộng
vãn hồi
yêu chuộng
vãn hồi
chiến sĩ
chiến
bợn
thế giới
ấm
trị