version="1.0"?>
- défendre, protéger, garder, préserver; sauvegarder; soutenir
- Bảo vệ một người vô tội
défendre un innocent
- Bảo vệ hòa bình
protéger la paix; sauvegarder la paix
- Bảo vệ biên giới
garder la frontière
- Bảo vệ ý kiến của mình
soutenir son opinion
- Bảo vệ luận án
soutenir une thèse